|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chán phè
| [chán phè] | | | Disgusting, ikksome, humdrum; dull, monotonous, colourless | | | Lao và o những việc chán phè | | To be engaged in humdrum tasks. |
Disgusting, ikksome, humdrum Lao và o những việc chán phè To be engaged in humdrum tasks
|
|
|
|